Nghĩa tiếng Việt của từ valuable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæl.ju.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvæl.ju.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có giá trị, quý giá
Contoh: This antique is very valuable. (Barang antik ini sangat berharga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'valere' nghĩa là 'mạnh, có giá trị', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn tìm thấy một đồng xu cổ trong một công viên, điều này khiến bạn nghĩ đến từ 'valuable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: precious, priceless, invaluable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: worthless, valueless, cheap
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- valuable asset (tài sản quý giá)
- valuable information (thông tin có giá trị)
- valuable experience (kinh nghiệm quý giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her advice was extremely valuable to me. (Nasihatnya sangat berharga bagi saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a valuable painting hidden in an old attic. The painting was so valuable that it could change the owner's life forever. (Dulu kala, ada lukisan yang berharga tersembunyi di loteng tua. Lukisan itu begitu berharga sehingga bisa mengubah hidup pemiliknya selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh quý giá được giấu trong giàn giáo cũ. Bức tranh đó quá có giá trị đến nỗi nó có thể thay đổi cuộc đời chủ nhân mãi mãi.