Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ valve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vælv/

🔈Phát âm Anh: /vɑːlv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):van, cửa van
        Contoh: The heart has four valves. (Tim có bốn van.)
  • động từ (v.):điều khiển van, đóng mở van
        Contoh: He had to valve the pipeline. (Anh ta phải điều khiển van trong đường ống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'valva', nghĩa là 'ngăn cách', liên quan đến việc điều khiển dòng chảy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc van trong đường ống nước hoặc trong cơ thể người, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'valve'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gate, valve, clack
  • động từ: regulate, control

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, open

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • control valve (van điều khiển)
  • safety valve (van an toàn)
  • check valve (van ngược)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The valve in the engine controls the fuel flow. (Van trong động cơ kiểm soát dòng nhiên liệu.)
  • động từ: The engineer had to valve the steam to prevent an explosion. (Kỹ sư phải điều khiển hơi nước để ngăn chặn vụ nổ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a valve in a big factory. This valve controlled the flow of water, ensuring the machines ran smoothly. One day, the valve malfunctioned, causing a flood in the factory. The workers quickly fixed the valve, and the factory was back to normal. The valve learned its importance and never malfunctioned again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc van trong một nhà máy lớn. Chiếc van này điều khiển dòng nước, đảm bảo các máy móc hoạt động trơn tru. Một ngày nọ, van bị hỏng, gây ra lũ lụt trong nhà máy. Công nhân nhanh chóng sửa chữa van, và nhà máy trở lại bình thường. Van học được tầm quan trọng của mình và không bao giờ hỏng nữa.