Nghĩa tiếng Việt của từ van, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /væn/
🔈Phát âm Anh: /væn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chiếc xe tải nhỏ có khoang chứa, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc người
Contoh: They used a van to transport the goods. (Mereka menggunakan sebuah van untuk mengangkut barang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'vam', có thể liên hệ với tiếng Pháp 'vanne' nghĩa là 'mái che', đại diện cho không gian được che phủ trong xe tải nhỏ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một khu vui chơi giải trí và thấy một chiếc xe tải nhỏ (van) được sử dụng để chở người tham quan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: minivan, delivery van, cargo van
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sedan, sports car
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- delivery van (xe tải giao hàng)
- passenger van (xe tải chở khách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The moving company sent a van to pick up our furniture. (Perusahaan pindah mengirimkan sebuah van untuk mengambil furnitur kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small van that loved to travel. It carried goods and people from one place to another, making sure everyone and everything arrived safely. The van was proud of its role in connecting communities and helping people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe tải nhỏ yêu thích việc đi du lịch. Nó vận chuyển hàng hóa và người từ nơi này đến nơi khác, đảm bảo mọi người và mọi thứ đều đến được nơi mục đích một cách an toàn. Chiếc xe tải rất tự hào về vai trò của mình trong việc kết nối cộng đồng và giúp đỡ mọi người.