Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vanish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvænɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈvænɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):biến mất hoàn toàn, không còn tồn tại
        Contoh: The magician made the rabbit vanish. (Phát minh làm cho thỏ biến mất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'vanir', có nghĩa là 'biến mất', được kết hợp từ tiếng Latin 'vanus' nghĩa là 'trống rỗng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phép thuật, khi một vật thể hoặc người biến mất một cách bất ngờ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disappear, evaporate, fade

Từ trái nghĩa:

  • động từ: appear, emerge, materialize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vanish into thin air (biến mất như giấc mơ)
  • vanish without a trace (biến mất không còn dấu vết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The thief vanished before the police arrived. (Tên trộm biến mất trước khi cảnh sát đến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a magician named Alex performed a trick where he made a beautiful butterfly vanish into thin air. The audience was amazed as the butterfly seemed to disappear completely. (Dulu kala, seorang pesulap bernama Alex melakukan trik di mana dia membuat kupu-kupu yang indah menghilang menjadi tipis udara. Penonton terkesima karena kupu-kupu tampaknya menghilang sepenuhnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một phát minh tên Alex biểu diễn một màn ảo thuật khiến một con bướm đẹp biến mất vào trong không khí mỏng manh. Khán giả đều kinh ngạc khi thấy con bướm dường như biến mất hoàn toàn.