Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vanity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæn.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈvæn.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tự kỷ, sự ngạo mạn
        Contoh: His vanity prevents him from accepting criticism. (Kesombongan dia menghalangi dia menerima kritik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vanitas', có nghĩa là 'hư vô'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái gương trong phòng tắm, đại diện cho sự tự kỷ khi người ta thường xem bóng mình trong gương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pride, conceit, self-importance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: humility, modesty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vanity project (dự án tự kỷ)
  • vanity fair (hội chợ tự kỷ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She looked at herself in the mirror, admiring her own vanity. (Dia menatap dirinya di cermin, mengagumi kesombongannya sendiri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Victor who was known for his vanity. He spent hours every day admiring himself in the mirror, believing he was the most handsome man in the world. One day, he entered a beauty contest, confident he would win. However, the judges saw through his vanity and awarded the prize to someone more deserving, teaching Victor a lesson about humility.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Victor nổi tiếng vì sự tự kỷ. Anh ta dành hàng giờ mỗi ngày ngắm bóng mình trong gương, tin rằng mình là người đàn ông đẹp nhất thế giới. Một ngày nọ, anh ta tham gia một cuộc thi vẻ đẹp, tự tin sẽ giành chiến thắng. Tuy nhiên, các giám khảo nhìn thấu sự tự kỷ của anh ta và trao giải thưởng cho người xứng đáng hơn, dạy cho Victor một bài học về sự khiêm tốn.