Nghĩa tiếng Việt của từ vantage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæn.tɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈvæn.tɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm thuận lợi, lợi thế
Contoh: The castle had a vantage point overlooking the city. (Lâu đài có một điểm thuận lợi nhìn xuống thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'avantage', dẫn xuất từ 'avant' nghĩa là 'trước', đại diện cho một vị trí có lợi thế.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe tải (van) đang ở trên một tầng cao (tage), điều này tạo ra một điểm thuận lợi (vantage).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advantage, benefit, upper hand
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disadvantage, drawback
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a vantage (chiếm lấy một điểm thuận lợi)
- vantage point (điểm thuận lợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: From this vantage, we can see the entire battlefield. (Từ điểm thuận lợi này, chúng ta có thể nhìn thấy toàn bộ chiến trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small group of warriors found a vantage point on a hill, which allowed them to see the enemy's movements clearly. This advantage helped them to plan their strategy and ultimately win the battle. (Ngày xửa ngày xưa, một nhóm chiến binh nhỏ tìm thấy một điểm thuận lợi trên một ngọn đồi, cho phép họ nhìn thấy các chuyển động của kẻ thù rõ ràng. Lợi thế này giúp họ lên kế hoạch chiến lược của mình và cuối cùng giành chiến thắng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, một đội quân nhỏ tìm được một điểm thuận lợi trên đồi, cho phép họ nhìn thấy rõ các động tác của địch. Lợi thế này giúp họ lên kế hoạch chiến lược và cuối cùng giành chiến thắng trong trận chiến.