Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vapid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæpɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈvæpɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhàm chán, không hấp dẫn, không sống động
        Contoh: The vapid conversation made me sleepy. (Percakapan yang membosankan membuatku mengantuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vapidus', có nghĩa là 'nhàm chán', 'không hấp dẫn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện không hấp dẫn, như hơi nước bay hơi, không còn sảng khoái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dull, uninteresting, insipid

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: exciting, interesting, stimulating

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vapid conversation (cuộc trò chuyện nhàm chán)
  • vapid entertainment (giải trí nhàm chán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The vapid lecture failed to engage the students. (Pembicaraan yang membosankan gagal menarik perhatian siswa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vapid storyteller who could never captivate his audience. His tales were as bland as a glass of water, and no matter how hard he tried, his words lacked the spice of life. One day, he met a wise old man who taught him the art of storytelling, and from that day on, his stories became vibrant and alive, leaving the 'vapid' days behind.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người kể chuyện nhàm chán không bao giờ thu hút được khán giả của mình. Những câu chuyện của anh ta như một ly nước nhàm tĩnh, và dù cố gắng như thế nào, lời nói của anh ta vẫn thiếu đi sự đậm đà của cuộc sống. Một ngày, anh ta gặp một người đàn ông già khôn ngoan, người đã dạy anh ta nghệ thuật kể chuyện, và từ ngày đó, những câu chuyện của anh ta trở nên sống động và hấp dẫn, để lại những ngày 'vapid' phía sau.