Nghĩa tiếng Việt của từ vapor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈveɪ.pɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈveɪ.pər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hơi nước, khí bay hơi
Contoh: The vapor from the kettle rose into the air. (Hơi nước từ chiếc ấm bay lên không trung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vapor', có nghĩa là 'khí bay hơi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ấm nước đang sôi, hơi nước bay lên từ miệng ấm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: steam, mist, fog
Từ trái nghĩa:
- danh từ: liquid, solid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vapor trail (đám mây do máy bay tạo ra)
- vapor lock (tình trạng bị kẹt do hơi nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The morning air was filled with vapor. (Không khí buổi sáng đầy hơi nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with vapor, people learned to harness the power of steam. They used it to cook, to heat their homes, and even to power machines. The vapor was a symbol of transformation and energy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy hơi nước, người ta học cách khai thác sức mạnh của hơi nước. Họ sử dụng nó để nấu ăn, sưởi ấm nhà cửa và thậm chí còn để cung cấp năng lượng cho các máy móc. Hơi nước là biểu tượng của sự biến đổi và năng lượng.