Nghĩa tiếng Việt của từ vaporization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌveɪ.pər.əˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌveɪ.pər.aɪˈzeɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bay hơi, sự hoá hơi
Contoh: The vaporization of water is a common process in nature. (Sự bay hơi của nước là một quá trình phổ biến trong tự nhiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vapor', kết hợp với hậu tố '-ization' để tạo ra từ 'vaporization'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nước trong ấm bắt đầu sôi và bay hơi, tạo ra khái niệm về sự vaporization.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: evaporation, vaporisation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: condensation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vaporization rate (tốc độ bay hơi)
- vaporization point (điểm bay hơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The vaporization process is used in many industrial applications. (Quá trình bay hơi được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where water was scarce, the people learned to harness the power of vaporization to purify and conserve their water supply. They built large evaporators that used the sun's heat to vaporize the water, leaving behind impurities. This process not only provided them with clean water but also taught them the importance of sustainability.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà nước rất khan hiếm, người dân học cách khai thác sức mạnh của sự bay hơi để làm sạch và bảo tồn nguồn nước của họ. Họ xây dựng những thiết bị bay hơi lớn sử dụng nhiệt của mặt trời để bay hơi nước, để lại các tạp chất. Quá trình này không chỉ cung cấp cho họ nguồn nước sạch mà còn dạy họ về tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên.