Nghĩa tiếng Việt của từ variability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌveər.i.əˈbɪl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌveər.i.əˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự biến đổi, tính đa dạng
Contoh: The variability of the weather can be challenging. (Sifat beragam dari cuaca bisa menjadi menantang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'variabilis', từ 'varius' nghĩa là 'khác nhau', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự thay đổi của khí hậu hoặc sự đa dạng trong sinh học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: diversity, changeability
Từ trái nghĩa:
- danh từ: consistency, uniformity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high variability (sự biến đổi cao)
- low variability (sự biến đổi thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The variability of the stock market can be unpredictable. (Sifat beragam dari pasar saham bisa menjadi tak terduga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world with high variability, each day brought new challenges. The weather, the people, and even the plants showed great variability, making life both exciting and unpredictable. One day, a scientist named Vari studied this variability to understand its patterns and impacts on the ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới có sự biến đổi cao, mỗi ngày đều mang đến những thách thức mới. Thời tiết, con người, và thậm chí cả thực vật đều thể hiện sự đa dạng lớn, làm cho cuộc sống vừa thú vị lại vừa không thể đoán trước. Một ngày, một nhà khoa học tên Vari nghiên cứu sự biến đổi này để hiểu được các mẫu mã và tác động của nó lên hệ sinh thái.