Nghĩa tiếng Việt của từ variable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛəriəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɛəriəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đại lượng có thể thay đổi trong một tình huống hoặc phương trình
Contoh: In this equation, x is a variable. (Trong phương trình này, x là một biến số.) - tính từ (adj.):có thể thay đổi hoặc khác nhau
Contoh: The weather is variable in spring. (Thời tiết vào mùa xuân thay đổi liên tục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'variabilis', từ 'varius' nghĩa là 'khác nhau', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ đo nhiệt độ, nơi mà nhiệt độ thay đổi liên tục, giúp bạn nhớ đến khái niệm về 'variable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: factor, element
- tính từ: changeable, fluctuating
Từ trái nghĩa:
- tính từ: constant, fixed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- variable rate (tỷ lệ thay đổi)
- variable cost (chi phí thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The variable in this experiment is the temperature. (Biến số trong thí nghiệm này là nhiệt độ.)
- tính từ: The variable weather can make planning difficult. (Thời tiết thay đổi có thể làm cho việc lên kế hoạch gặp khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land with variable weather, a scientist was studying the effects of temperature changes on plant growth. He used the term 'variable' to describe the changing conditions that affected his experiment. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có thời tiết thay đổi, một nhà khoa học đã nghiên cứu tác động của sự thay đổi nhiệt độ lên sự sinh trưởng của cây cối. Ông sử dụng thuật ngữ 'variable' để mô tả điều kiện thay đổi ảnh hưởng đến thí nghiệm của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có thời tiết thay đổi, một nhà khoa học đã nghiên cứu tác động của sự thay đổi nhiệt độ lên sự sinh trưởng của cây cối. Ông sử dụng thuật ngữ 'biến số' để mô tả điều kiện thay đổi ảnh hưởng đến thí nghiệm của mình.