Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ variance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛəriəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɛəriəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khác biệt, sự biến đổi
        Contoh: There is a significant variance in the results. (Có sự khác biệt đáng kể trong kết quả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'variantia', từ 'variare' nghĩa là 'thay đổi', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ bài tập thể dục, mỗi người thực hiện một cách khác nhau, tạo ra sự variance.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: variation, difference, discrepancy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: consistency, uniformity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • variance analysis (phân tích sự khác biệt)
  • budget variance (sự khác biệt về ngân sách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The variance in temperature was quite noticeable. (Sự khác biệt về nhiệt độ rất rõ rệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land with varying climates, there was a significant variance in the way people dressed. Some wore heavy coats, while others wore light clothing, reflecting the variance in their environments.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có khí hậu đa dạng, có sự khác biệt đáng kể về cách mọi người ăn mặc. Một số người mặc áo khoác dày, trong khi những người khác mặc quần áo nhẹ, phản ánh sự variance trong môi trường của họ.