Nghĩa tiếng Việt của từ variant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛəriənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈveəriənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):biến thể, biến dạng
Contoh: This software has several variants. (Phần mềm này có một số biến thể.) - tính từ (adj.):khác nhau, thay đổi
Contoh: The variant colors of the dress were displayed. (Màu sắc khác nhau của chiếc váy được trưng bày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'varius' nghĩa là 'khác nhau', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự đa dạng như các biến thể của một mẫu sản phẩm hoặc các loại kiến khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: version, variety
- tính từ: different, various
Từ trái nghĩa:
- tính từ: identical, same
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- variant form (dạng biến thể)
- variant version (phiên bản khác nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The variant forms of the disease are hard to treat. (Các dạng biến thể của bệnh khó điều trị.)
- tính từ: The book offers variant interpretations of the text. (Cuốn sách cung cấp các cách giải thích khác nhau của văn bản.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there were variant types of flowers in the garden, each with its unique beauty. The gardener loved to experiment with different variants to create a colorful and vibrant display. (Trong một ngôi làng nhỏ, có nhiều loại hoa khác nhau trong khu vườn, mỗi loại có vẻ đẹp độc đáo. Người làm vườn thích thử nghiệm với các biến thể khác nhau để tạo ra một bộ sưu tập sặc sỡ và sống động.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có nhiều loại hoa khác nhau trong khu vườn, mỗi loại có vẻ đẹp độc đáo. Người làm vườn thích thử nghiệm với các biến thể khác nhau để tạo ra một bộ sưu tập sặc sỡ và sống động.