Nghĩa tiếng Việt của từ variation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvɛəriˈeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌveəriˈeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thay đổi, sự khác biệt
Contoh: There are many variations of this traditional song. (Có nhiều biến thể của bài hát truyền thống này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'variatio', từ 'varius' nghĩa là 'khác nhau', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một loạt biến thể của một món ăn, điều này làm bạn nhớ đến từ 'variation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: alteration, change, difference
Từ trái nghĩa:
- danh từ: uniformity, consistency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a slight variation (một sự khác biệt nhỏ)
- variation in color (sự thay đổi về màu sắc)
- variation on a theme (biến thể của một chủ đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The variations in temperature can affect plant growth. (Sự thay đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land with many climates, there was a great chef who loved to create dishes based on the variations in the weather. Each season, he would introduce a new variation of his famous soup, delighting the locals with the subtle changes in flavor. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có nhiều khí hậu khác nhau, có một đầu bếp vĩ đại yêu thích tạo ra các món ăn dựa trên sự thay đổi của thời tiết. Mỗi mùa, ông sẽ giới thiệu một biến thể mới của món súp nổi tiếng của mình, làm vui lòng người dân với những thay đổi về hương vị tinh tế.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có nhiều khí hậu khác nhau, có một đầu bếp vĩ đại yêu thích tạo ra các món ăn dựa trên sự thay đổi của thời tiết. Mỗi mùa, ông sẽ giới thiệu một biến thể mới của món súp nổi tiếng của mình, làm vui lòng người dân với những thay đổi về hương vị tinh tế.