Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ varicolored, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌver.iˈkʌl.ərd/

🔈Phát âm Anh: /ˌveə.riˈkʌl.əd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nhiều màu sắc khác nhau
        Contoh: The varicolored flowers attracted many bees. (Bunga berwarna-warni ini menarik banyak lebah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'varius' (đa dạng) kết hợp với 'color' (màu sắc), sau đó thêm hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn hoa với nhiều loài hoa màu sắc khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • multicolored, colorful, diverse

Từ trái nghĩa:

  • monochrome, plain, uniform

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • varicolored patterns (mẫu mã đa màu)
  • varicolored landscape (cảnh quan đa màu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The varicolored quilt was a beautiful addition to the room. (Mền được trang trí bằng nhiều màu sắc là một sự thêm vào đẹp cho căn phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a varicolored garden, there lived a variety of flowers, each with its own unique color. The garden was a delight to the eyes and attracted many visitors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn hoa đa màu, có nhiều loài hoa, mỗi loài có màu sắc độc đáo. Vườn hoa là niềm vui cho mắt và thu hút nhiều khách đến thăm.