Nghĩa tiếng Việt của từ varied, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛəri.d/
🔈Phát âm Anh: /ˈveəri.d/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đa dạng, khác nhau, thay đổi
Contoh: The museum has a varied collection of art. (Muzium itu mempunyai koleksi seni yang bervariasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'varius', có nghĩa là 'khác nhau', 'thay đổi'. Được kết hợp với hậu tố '-ed' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi triển lãm nghệ thuật với nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau, từ tranh vẽ đến tác phẩm điêu khắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: diverse, various, assorted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uniform, identical, same
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a varied diet (chế độ ăn đa dạng)
- varied opinions (ý kiến khác nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The menu offers a varied selection of dishes. (Menu itu menawarkan pelbagai pilihan hidangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a festival showcasing varied cultures from around the world. Each booth displayed different traditions, foods, and arts, making the event truly varied and exciting for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội trưng bày văn hóa đa dạng từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi quầy thể hiện các truyền thống, đồ ăn và nghệ thuật khác nhau, làm cho sự kiện thực sự đa dạng và thú vị đối với mọi người.