Nghĩa tiếng Việt của từ variety, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vəˈraɪəti/
🔈Phát âm Anh: /vəˈraɪəti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đa dạng, sự đa dạng của cái gì
Contoh: The store offers a wide variety of products. (Cửa hàng cung cấp một loạt các sản phẩm đa dạng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'varietas', từ 'varius' nghĩa là 'khác nhau, đa dạng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trang trại nông nghiệp với nhiều loại rau khác nhau, đại diện cho sự đa dạng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: diversity, assortment, range
Từ trái nghĩa:
- danh từ: uniformity, monotony
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a variety of (nhiều loại, đa dạng)
- wide variety (đa dạng rộng rãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She loves the variety of colors in the painting. (Cô ấy yêu thích sự đa dạng màu sắc trong bức tranh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a market known for its variety of goods. People from all around would come to experience the diverse offerings, from exotic fruits to handmade crafts. This variety made the market a vibrant and lively place, attracting visitors from far and wide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một chợ được biết đến với sự đa dạng của hàng hóa. Mọi người từ khắp nơi đến đây để trải nghiệm những mặt hàng đa dạng, từ trái cây kỳ lạ đến đồ gốm thủ công. Sự đa dạng này làm cho chợ trở nên sôi động và sống động, thu hút du khách từ xa.