Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ varve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɑːrv/

🔈Phát âm Anh: /vɑːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một lớp cát hoặc á sét được tạo ra trong một năm trong quá trình tích tụ của hồ băng hà
        Contoh: The varves in the lake provide a record of past climate conditions. (Các lớp varve trong hồ cung cấp một bản ghi về điều kiện khí hậu trong quá khứ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'varve', có thể liên hệ đến tiếng Thụy Điển 'varv', có nghĩa là 'quay' hoặc 'vẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'vẽ' các lớp cát trong hồ băng hà để nhớ từ 'varve'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: annual layer, sedimentary layer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • varve record (bản ghi lớp varve)
  • varve analysis (phân tích lớp varve)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists study varves to understand Earth's climate history. (Các nhà khoa học nghiên cứu các lớp varve để hiểu lịch sử khí hậu của Trái Đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist was studying the varves in a lake. Each varve told a story of the past climate, and by analyzing them, the scientist could predict future environmental changes. (Một lần, một nhà khoa học đã nghiên cứu các lớp varve trong một hồ. Mỗi lớp varve kể một câu chuyện về khí hậu trong quá khứ, và bằng cách phân tích chúng, nhà khoa học có thể dự đoán những thay đổi môi trường trong tương lai.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã nghiên cứu các lớp varve trong một hồ. Mỗi lớp varve kể một câu chuyện về khí hậu trong quá khứ, và bằng cách phân tích chúng, nhà khoa học có thể dự đoán những thay đổi môi trường trong tương lai.