Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛri/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɛəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thay đổi, khác nhau
        Contoh: The weather varies a lot in this region. (Cuộc sống thay đổi rất nhiều ở khu vực này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'varius', có nghĩa là 'khác nhau', 'đa dạng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một loài chim có màu sắc rất đa dạng, thay đổi theo mùa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: change, alter, modify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stabilize, fix, standardize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vary widely (thay đổi rộng rãi)
  • vary greatly (thay đổi nhiều)
  • vary between (thay đổi giữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Prices vary depending on the season. (Giá cả thay đổi tùy theo mùa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who loved to vary his style in each painting. He would change the colors, the shapes, and even the themes. People admired his ability to vary his work, making each piece unique and interesting.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích thay đổi phong cách của mình trong mỗi bức tranh. Anh ta sẽ thay đổi màu sắc, hình dạng và thậm chí là chủ đề. Mọi người đều ngưỡng mộ khả năng thay đổi của anh ta, làm cho mỗi tác phẩm độc đáo và thú vị.