Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /væs/

🔈Phát âm Anh: /vɑːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đồ trang trí, thường làm bằng gốm, được sử dụng để đựng hoa
        Contoh: She bought a beautiful vase for her living room. (Dia membeli sebuah vas yang indah untuk ruang tamunya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'vas' có nghĩa là 'đồ đựng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng có chậu hoa gốm đẹp, đó là 'vas'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: jar, container, pot

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: lid, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • break a vase (làm vỡ một chiếc chậu)
  • flower vase (chậu hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vase on the table is very delicate. (Vas di atas meja sangat halus.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful vase in the center of the room. It was not just any vase; it was a masterpiece crafted by a famous artisan. People admired its intricate designs and the vibrant flowers it held. One day, a curious cat knocked it over, but luckily, it didn't break. The vase continued to be a centerpiece of admiration and joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc chậu hoa đẹp nằm ở trung tâm phòng. Nó không phải là bất kỳ chiếc chậu nào; nó là một kiệt tác được làm bởi một nghệ nhân nổi tiếng. Mọi người ngưỡng mộ nét đẹp tinh tế của nó và những bông hoa sặc sỡ mà nó đựng. Một ngày nọ, một con mèo tò mò đã làm lừng chiếc chậu, nhưng may mắn thay, nó không vỡ. Chiếc chậu tiếp tục là một tâm điểm của sự ngưỡng mộ và niềm vui.