Nghĩa tiếng Việt của từ vascular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæskjələr/
🔈Phát âm Anh: /ˈvæskjʊlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến mạch máu hoặc các ống dẫn chất lỏng trong cơ thể
Contoh: The vascular system transports nutrients and oxygen throughout the body. (Hệ thống mạch máu vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy khắp cơ thể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vasculum' nghĩa là 'nồi nhỏ', kết hợp với hậu tố '-ar'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các mạch máu trong cơ thể, giống như các ống dẫn chất lỏng trong các cây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: blood vessel, circulatory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nonvascular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vascular tissue (mô mạch máu)
- vascular disease (bệnh mạch máu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Vascular plants have a well-developed system of vessels for transporting water and nutrients. (Thực vật mạch máu có hệ thống ống dẫn phát triển để vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vascular system that was like a network of roads, ensuring that nutrients and oxygen reached every corner of the body. It was vital for the health and well-being of the body, just like how roads are essential for a city to function.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hệ thống mạch máu giống như một mạng lưới đường bộ, đảm bảo chất dinh dưỡng và oxy đến từng góc của cơ thể. Nó rất quan trọng cho sức khỏe và sự an toàn của cơ thể, giống như các con đường là cần thiết cho một thành phố hoạt động.