Nghĩa tiếng Việt của từ vast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /væst/
🔈Phát âm Anh: /vɑːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rộng lớn, vô tận, cực lớn
Contoh: The vast ocean is full of mysteries. (Laut yang sangat luas penuh dengan misteri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vastus', có nghĩa là 'rộng lớn, hoang vu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bãi biển rộng lớn, không gian vô tận của đại dương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: immense, enormous, huge
Từ trái nghĩa:
- tính từ: small, tiny, limited
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vast expanse (vùng đất rộng lớn)
- vast improvement (sự cải thiện lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The vast majority of people support the new policy. (Phần lớn người dân ủng hộ chính sách mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast kingdom, there was a vast castle where a vast treasure was hidden. The king declared that whoever could find the treasure would inherit the vast kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc rộng lớn, có một lâu đài rộng lớn nơi mà một kho báu rộng lớn được giấu. Vị vua tuyên bố rằng ai tìm thấy kho báu sẽ thừa hưởng vương quốc rộng lớn.