Nghĩa tiếng Việt của từ vastly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæstli/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɑːstli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rất, cực kỳ
Contoh: The difference between the two products is vastly different. (Perbedaan antara kedua produk itu sangat berbeda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vastus' nghĩa là 'rộng lớn, vô tận', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh rộng lớn và vô tận, đại diện cho sự rộng lớn và cực kỳ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: greatly, enormously, immensely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slightly, minimally, insignificantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vastly improved (cải thiện rất nhiều)
- vastly different (rất khác biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The impact of the new policy was vastly positive. (Dampak kebijakan baru sangat positif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vastly different world, people communicated through vast landscapes of colors and sounds. Each color and sound represented a different emotion or idea, making communication vastly more expressive than our own. One day, a young artist named Ava discovered a new color that vastly improved the way people expressed joy. This new color spread rapidly, vastly changing the world's landscapes and the way people connected with each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới rất khác biệt, mọi người giao tiếp thông qua những khung cảnh rộng lớn về màu sắc và âm thanh. Mỗi màu sắc và âm thanh đại diện cho một cảm xúc hoặc ý tưởng khác nhau, làm cho giao tiếp trở nên cực kỳ biểu cảm hơn so với thế giới của chúng ta. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ tên là Ava khám phá ra một màu sắc mới làm cho việc thể hiện niềm vui trở nên cải thiện rất nhiều. Màu sắc mới này lan rộng nhanh chóng, làm thay đổi đáng kể các khung cảnh của thế giới và cách mọi người kết nối với nhau.