Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vaudeville, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌvoʊdəˈvɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˌvɔːdəˈvɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại kịch giải trí cổ, bao gồm các bài hát, kịch nhỏ và những màn hài
        Contoh: The theater was famous for its vaudeville shows. (Nhà hát nổi tiếng với các chương trình vaudeville của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên một vùng đất ở Pháp, 'Vau de Vire', nơi các bài hát hài hước được sáng tác.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn kịch vui nhộn với nhiều màn hài, đó là vaudeville.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: variety show, entertainment

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vaudeville act (màn trình diễn vaudeville)
  • vaudeville theater (nhà hát vaudeville)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They enjoyed the old vaudeville performances. (Họ rất thích những buổi biểu diễn vaudeville cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in a small town, there was a famous vaudeville theater. People from all around would come to watch the variety of acts, from singing and dancing to comedy skits. It was a place of joy and laughter, where everyone could forget their worries for a while.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà hát vaudeville nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi đến đây để xem những màn trình diễn đa dạng, từ hát và nhảy đến các đoạn hài kịch. Đó là nơi của niềm vui và tiếng cười, nơi mọi người có thể quên đi nỗi lo lắng của mình một lúc.