Nghĩa tiếng Việt của từ vault, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vɔːlt/
🔈Phát âm Anh: /vɔːlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kho lưu trữ, nhà kho, chỗ để cất giữ đồ đạc quý giá
Contoh: The bank has a vault for storing gold. (Ngân hàng có một kho lưu trữ để chứa vàng.) - động từ (v.):nhảy qua, nhảy lên, nhảy một cách nhanh chóng và mạnh mẽ
Contoh: He vaulted over the fence. (Anh ta nhảy qua hàng rào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vallum', có nghĩa là 'tường', 'đập'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kho lưu trữ an toàn, hoặc một vận động viên nhảy cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cellar, repository
- động từ: leap, jump
Từ trái nghĩa:
- động từ: descend, drop
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vault of heaven (vòm trời)
- vaulted ceiling (trần vòm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The treasure was hidden in the vault. (Kho báu được giấu trong kho lưu trữ.)
- động từ: The athlete vaulted the high bar with ease. (Vận động viên nhảy qua thanh cao một cách dễ dàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret vault hidden beneath a castle. The vault was filled with treasures and guarded by a dragon. One day, a brave knight decided to vault over the castle walls to reach the vault and face the dragon. (Ngày xửa ngày xưa, có một kho lưu trữ bí mật ẩn dưới một lâu đài. Kho lưu trữ được lấp đầy bởi các kho báu và bảo vệ bởi một con rồng. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định nhảy qua tường lâu đài để đến được kho lưu trữ và đối mặt với con rồng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một kho lưu trữ bí mật dưới lòng một lâu đài. Kho lưu trữ này đầy kho báu và được một con rồng canh gác. Một ngày, một hiệp sĩ dũng cảm đã quyết định nhảy qua tường lâu đài để tới được kho lưu trữ và đối đầu với con rồng.