Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vcd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌviː.siːˈdiː/

🔈Phát âm Anh: /ˌviː.siːˈdiː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đĩa quay video compact disc, một định dạng phim và âm thanh
        Contoh: I still have some old VCDs in my collection. (Tôi vẫn còn một số đĩa VCD cũ trong bộ sưu tập của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ viết tắt của 'Video Compact Disc', đại diện cho một định dạng lưu trữ âm thanh và video.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỷ niệm xem phim bằng đĩa VCD trong những năm 90.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: video disc, CD-V

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play a VCD (phát một đĩa VCD)
  • VCD player (máy phát đĩa VCD)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We used to watch movies on VCDs before DVDs became popular. (Chúng tôi từng xem phim trên đĩa VCD trước khi đĩa DVD trở nên phổ biến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, VCDs were the primary way to watch movies at home. People would gather around the TV with their popcorn, excited to see the latest releases on their VCD players. As technology advanced, DVDs and streaming services took over, but the nostalgia of VCDs remains.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, VCD là cách chính để xem phim tại nhà. Mọi người tụ họp quanh ti vi với bánh popcorn của họ, hào hứng để xem những bộ phim mới nhất trên máy phát đĩa VCD của họ. Khi công nghệ tiến bộ, đĩa DVD và dịch vụ truyền thông lấy lại, nhưng sự lạc quan của VCD vẫn còn.