Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vector, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvektər/

🔈Phát âm Anh: /ˈvektə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đại lượng có độ lớn và hướng, thường được sử dụng trong toán học và vật lý
        Contoh: The velocity of an object is a vector quantity. (Vận tốc của một vật là một đại lượng vector.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vector', có nghĩa là 'người vận chuyển' hay 'thứ vận chuyển', từ 'vehere' nghĩa là 'đưa đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc mũi tên chỉ hướng, đại diện cho một vector trong toán học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: direction, magnitude

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: scalar

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vector field (trường vector)
  • vector space (không gian vector)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vector points in the direction of motion. (Vector chỉ hướng chuyển động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vector named V who loved to travel through the mathematical space, pointing the way for others. One day, V encountered a scalar who couldn't understand the concept of direction. V explained, 'Just like a ticket (vector) guides you through a journey, I guide you through space with both direction and magnitude.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vector tên là V rất thích đi du lịch qua không gian toán học, chỉ đường cho người khác. Một ngày, V gặp một scalar không thể hiểu khái niệm về hướng. V giải thích, 'Cũng như một tấm vé (vector) dẫn đường cho bạn trong chuyến đi, tôi dẫn đường cho bạn qua không gian với cả hướng và độ lớn.'