Nghĩa tiếng Việt của từ vegetable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛdʒtəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɛdʒtəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại thực vật ăn được, thường được dùng làm rau
Contoh: We should eat more vegetables for a healthy diet. (Kita harus makan lebih banyak sayuran untuk pola makan sehat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vegetabilis', có nghĩa là 'sống động', 'phát triển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một chợ nông sản với nhiều loại rau củ đa dạng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'vegetable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: greens, produce
Từ trái nghĩa:
- danh từ: meat, animal product
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fresh vegetables (rau củ tươi)
- vegetable garden (vườn rau)
- vegetable oil (dầu thực vật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My mother grows vegetables in our garden. (Ibuku menanam sayuran di kebun kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a vegetable garden that was the pride of the community. Every morning, the villagers would gather fresh vegetables for their meals, ensuring a healthy and nutritious diet. The garden was a symbol of their unity and the importance of nature in their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một vườn rau là niềm tự hào của cộng đồng. Mỗi buổi sáng, người dân làng sẽ tụ họp lấy rau củ tươi cho bữa ăn của mình, đảm bảo một chế độ dinh dưỡng khỏe mạnh. Vườn rau là biểu tượng của sự đoàn kết và tầm quan trọng của thiên nhiên trong cuộc sống của họ.