Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vegetal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɛˈdʒɛtəl/

🔈Phát âm Anh: /vɪˈdʒɛtəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về thực vật, có tính chất của thực vật
        Contoh: The vegetal aroma of the herbs filled the room. (Aroma thực vật của các loại thảo dược lan ngập phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vegetalis', từ 'vegetare' nghĩa là 'sống lạc quan, sống động', liên quan đến từ 'vegetation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loại rau quả, cây cối và các sinh vật thực vật khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: plant-like, botanical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: animal, non-vegetal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vegetal matter (vật chất thực vật)
  • vegetal extract (dầu thực vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The vegetal properties of this oil are beneficial for skin health. (Tính chất thực vật của dầu này có lợi cho sức khỏe da.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush vegetal forest, there lived various plants and herbs. Each day, the sun nourished them with its light, and the rain quenched their thirst. The vegetal world was thriving, providing shelter and food for many creatures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh tươi thực vật, sống rất nhiều loài thực vật và cỏ thảo. Mỗi ngày, mặt trời nuôi dưỡng chúng bằng ánh sáng của mình, và cơn mưa làm mát đam mê của chúng. Thế giới thực vật đang phát triển mạnh, cung cấp nơi trú ẩn và thức ăn cho nhiều loài vật khác.