Nghĩa tiếng Việt của từ vegetarian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌvedʒ.iˈteə.ri.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người ăn chay, người không ăn thịt
Contoh: She is a vegetarian and only eats vegetables. (Cô ấy là người ăn chay và chỉ ăn rau.) - tính từ (adj.):liên quan đến người ăn chay
Contoh: This restaurant offers a vegetarian menu. (Nhà hàng này cung cấp thực đơn cho người ăn chay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vegetare' nghĩa là 'làm cho sống động', kết hợp với hậu tố '-arian' để chỉ người theo một phương pháp nào đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn với những món rau củ, quả tươi và không có thịt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vegan
- tính từ: plant-based
Từ trái nghĩa:
- danh từ: carnivore
- tính từ: non-vegetarian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vegetarian diet (chế độ ăn chay)
- vegetarian option (lựa chọn cho người ăn chay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people choose to become vegetarian for health reasons. (Nhiều người chọn trở thành người ăn chay vì lý do sức khỏe.)
- tính từ: The vegetarian dish was both healthy and delicious. (Món ăn chay đó vừa lành mạnh vừa ngon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vegetarian named Lily who loved exploring different vegetarian cuisines around the world. She traveled to various countries, tasting plant-based dishes and sharing her experiences with others. Her adventures not only broadened her culinary horizons but also inspired many to consider a vegetarian lifestyle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người ăn chay tên là Lily, người rất thích khám phá những món ăn chay khác nhau trên thế giới. Cô đã đi du lịch đến nhiều nước, nếm thử những món ăn từ thực vật và chia sẻ trải nghiệm của mình với người khác. Cuộc phiêu lưu của cô không chỉ mở rộng tầm nhìn ẩm thực mà còn truyền cảm hứng cho nhiều người xem xét lối sống ăn chay.