Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vegetate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛdʒɪˌteɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɛdʒɪˌteɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sống một cách nhàm chán, không có hoạt động gì
        Contoh: During the pandemic, many people just vegetated at home. (Selama pandemi, banyak orang hanya bertenang di rumah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vegetare', có nghĩa là 'làm sống động', từ 'vegetus' nghĩa là 'sống động, mạnh mẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người không làm gì cả, như một cây rau không hoạt động trong vườn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stagnate, idle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: thrive, flourish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vegetate in front of the TV (bịt mắt trước tivi)
  • vegetate at home (bịt mắt ở nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He just vegetates in front of the TV all day. (Dia hanya bertenang di depan TV sepanjang hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who spent his days just vegetating at home, not doing anything productive. One day, he decided to change his life and started gardening, which made him feel alive and vibrant, just like the plants he tended to.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông dành cả ngày chỉ vegetate ở nhà, không làm gì có ích. Một ngày nọ, ông quyết định thay đổi cuộc sống của mình và bắt đầu làm vườn, điều đó khiến ông cảm thấy sống động và tươi vui, giống như những cây cối ông chăm sóc.