Nghĩa tiếng Việt của từ vegetation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvɛdʒəˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌvɛdʒɪˈteɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thực vật, cỏ cây
Contoh: The park is covered with lush vegetation. (Taman ditutupi dengan tumbuh-tumbuhan lebat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vegetatio', từ 'vegetare' nghĩa là 'làm sống lên', từ 'vegere' nghĩa là 'sống lên', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu rừng xanh tươi, nơi mà thực vật phong phú và sinh sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flora, plant life, greenery
Từ trái nghĩa:
- danh từ: barrenness, desert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dense vegetation (thực vật dày đặc)
- vegetation cover (bề mặt bao phủ thực vật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mountain slopes are rich in vegetation. (Dốc núi giàu có về thực vật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land covered with lush vegetation, animals and plants lived in harmony. The vegetation provided food and shelter for the creatures, and in return, the animals helped spread the seeds of the plants, ensuring the cycle of life continued.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bao phủ bởi thực vật xanh tươi, động vật và thực vật sống hòa hợp. Thực vật cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho các sinh vật, và trả lại, động vật giúp lan truyền hạt giống của cây cối, đảm bảo chu trình sống tiếp tục.