Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vegetative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛdʒɪˌtetɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɛdʒɪˌteɪtɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến thực vật, sinh trưởng của thực vật
        Contoh: The vegetative stage of plant growth is crucial. (Tahap pertumbuhan vegetatif tanaman sangat penting.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vegetare' (làm sống lên), từ 'vegetus' (sống động, mạnh mẽ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loại rau và cây trồng, đặc biệt là giai đoạn sinh trưởng của chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: plant-like, growing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-vegetative, dormant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vegetative growth (tăng trưởng vegetative)
  • vegetative state (trạng thái vegetative)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The vegetative cells in plants are responsible for photosynthesis. (Tế bào vegetative trong thực vật chịu trách nhiệm về quang hợp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush green forest, the vegetative plants were thriving. They were in their prime vegetative stage, growing vigorously under the sun. Each day, they absorbed sunlight and nutrients from the soil, turning them into energy for growth. This story shows how important the vegetative stage is for plants.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh tươi, các loài thực vật vegetative đang phát triển mạnh mẽ. Chúng đang ở giai đoạn sinh trưởng vegetative quan trọng, phát triển mạnh dưới ánh mặt trời. Mỗi ngày, chúng hấp thụ ánh sáng mặt trời và chất dinh dưỡng từ đất, biến chúng thành năng lượng cho sự phát triển. Câu chuyện này cho thấy giai đoạn vegetative rất quan trọng đối với cây cối.