Nghĩa tiếng Việt của từ vehement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈviːəmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈviːəmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mãnh liệt, dữ dội, gay gắt
Contoh: He made a vehement protest against the decision. (Dia membuat protes yang hebat terhadap keputusan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vehemens', từ 'vehere' nghĩa là 'đẩy' hoặc 'chuyển động', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi gay gắt giữa hai người, âm thanh to và cảm xúc mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: passionate, intense, fierce
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, gentle, mild
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vehement denial (sự phủ nhận mãnh liệt)
- vehement supporter (người ủng hộ gay gắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was vehement in her opposition to the plan. (Dia sangat menentang rencana itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vehement debate between two kingdoms over a piece of land. The arguments were so intense that it felt like the air was charged with electricity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc tranh cãi mãnh liệt giữa hai vương quốc về một mảnh đất. Những lập luận gay gắt đến nỗi cả không khí cũng có cảm giác như bị tích điện.