Nghĩa tiếng Việt của từ vehicle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈviː.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈviː.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương tiện giao thông, xe cộ
Contoh: The car is a common vehicle for transportation. (Mobil adalah kendaraan umum untuk transportasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vehiculum', từ 'vehere' nghĩa là 'đưa đi', kết hợp với hậu tố '-culum'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh xe ô tô, xe máy, hoặc máy bay, tất cả đều là những ví dụ về 'vehicle'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: transport, conveyance, means of transport
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obstruction, barrier
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vehicle for change (phương tiện của sự thay đổi)
- vehicle of expression (phương tiện diễn đạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Public vehicles like buses and trains are essential for urban transportation. (Kendaraan umum seperti bus dan kereta api sangat penting untuk transportasi perkotaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city bustling with vehicles, a young inventor created a new type of vehicle that could fly and drive. This vehicle revolutionized transportation and made travel faster and more efficient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đông đúc với nhiều phương tiện, một nhà phát minh trẻ đã tạo ra một loại phương tiện mới có thể bay và lái. Phương tiện này cách mạng hóa giao thông và làm cho du lịch nhanh hơn và hiệu quả hơn.