Nghĩa tiếng Việt của từ veil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /veɪl/
🔈Phát âm Anh: /veɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chiếc khăn hoặc một lớp vải che phủ trên một vật hoặc một người, đặc biệt là dùng trong các lễ hội hoặc khi cưới hỏi
Contoh: She wore a beautiful veil on her wedding day. (Dia memakai hiasan kepala yang indah pada hari pernikahannya.) - động từ (v.):che giấu, che đậy
Contoh: The truth was veiled by his lies. (Kebenaran disembunyikan oleh kebohongannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'veil', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'vēla' nghĩa là 'áo choàng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh từ cuộc sống hàng ngày như khi một cô dâu đeo khăn che đẹp trên đầu trong ngày cưới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cover, shroud
- động từ: hide, cover
Từ trái nghĩa:
- động từ: reveal, uncover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- draw a veil over (che giấu)
- under the veil of (dưới lớp che của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bride's veil was made of delicate lace. (Kain hiasan kepala pengantin wanita terbuat dari renda halus.)
- động từ: He tried to veil his disappointment with a smile. (Dia mencoba menutupi kekecewaannya dengan senyum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a beautiful bride who wore a veil that was said to bring good luck. As she walked down the aisle, the veil gently swayed, capturing everyone's attention. The villagers believed that the veil not only covered her face but also veiled the future, promising a life of happiness and prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cô dâu xinh đẹp mặc một chiếc khăn che đầu được cho là mang may mắn. Khi cô bước xuống phố, chiếc khăn nhẹ nhàng lung lay, thu hút sự chú ý của mọi người. Dân làng tin rằng chiếc khăn không chỉ che mặt cô ấy mà còn che giấu tương lai, hứa hẹn một cuộc sống hạnh phúc và thịnh vượng.