Nghĩa tiếng Việt của từ vein, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /veɪn/
🔈Phát âm Anh: /veɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tĩnh mạch, một phần của hệ thống máu trong cơ thể
Contoh: The doctor found a vein on my arm to draw blood. (Bác sĩ tìm thấy một tĩnh mạch trên cánh tay của tôi để lấy máu.) - danh từ (n.):dòng chảy, đường lối của tư tưởng
Contoh: There is a vein of humor in his writing. (Có một dòng hài hước trong việc viết của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vena', có nghĩa là 'tĩnh mạch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bác sĩ lấy máu qua tĩnh mạch, hoặc các đường lối tư tưởng trong văn bản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blood vessel, artery
Từ trái nghĩa:
- danh từ: vein là một phần của hệ thống máu, không có từ trực tiếp đối lập
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vein of ore (mạch quặng)
- vein of humor (dòng hài hước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The veins in his hands were clearly visible. (Tĩnh mạch trên tay anh ta rõ ràng.)
- danh từ: She has a unique vein of creativity. (Cô ấy có một dòng sáng tạo độc đáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a doctor who specialized in studying veins. He believed that understanding the veins was key to understanding the body's health. One day, he discovered a rare vein of ore in a patient's x-ray, which turned out to be a metaphor for the patient's unique vein of resilience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ chuyên nghiên cứu về tĩnh mạch. Ông tin rằng hiểu biết về tĩnh mạch là chìa khóa để hiểu về sức khỏe của cơ thể. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một mạch quặng hiếm trong phim X quang của một bệnh nhân, điều này thực ra là ẩn dụ cho dòng sức mạnh đặc biệt của bệnh nhân.