Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ velocity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vəˈlɑs.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /vɪˈlɒs.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tốc độ, vận tốc
        Contoh: The velocity of the car was over 100 km/h. (Tốc độ của xe là hơn 100 km/h.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'velocitas', từ 'velox' nghĩa là 'nhanh', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe đua đang chạy với tốc độ cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: speed, swiftness, rapidity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: slowness, sluggishness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high velocity (tốc độ cao)
  • constant velocity (tốc độ không đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The velocity of light is about 300,000 kilometers per second. (Tốc độ của ánh sáng là khoảng 300.000 km/s.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a race car named Velocity. It was known for its incredible speed and agility. One day, Velocity participated in a race and won by a large margin, thanks to its high velocity. (Dulu kala, ada sebuah mobil balap bernama Velocity. Ia terkenal dengan kecepatannya yang luar biasa dan kelembutannya. Suatu hari, Velocity mengikuti perlombaan dan memenangkannya dengan margin yang besar, berkat kecepatan tingginya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe đua tên là Velocity. Nó nổi tiếng với tốc độ và nhanh nhẹn đáng kinh ngạc của mình. Một ngày nọ, Velocity tham gia một cuộc đua và thắng với độ chênh lệch lớn, nhờ vào tốc độ cao của nó.