Nghĩa tiếng Việt của từ velvety, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvel.vi.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈvel.vi.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có cảm giác mềm mại, như vải velve
Contoh: The velvety texture of the fabric felt luxurious. (Kết cấu mềm mại của vải cảm giác sang trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'velvet' (vải velve) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc áo khoác làm từ vải velve, cảm giác mềm mại và êm ái khi chạm vào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mềm mại, mượt mà, êm ái
Từ trái nghĩa:
- cứng, thô ráp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- velvety smooth (mượt mà như vải velve)
- velvety touch (cảm giác chạm mềm mại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The velvety texture of the cake was delightful. (Kết cấu mềm mại của chiếc bánh rất là dễ thương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fabric so soft and smooth, it was called 'velvety'. People loved to touch it and wear it because it felt so luxurious. One day, a tailor used this velvety fabric to make a beautiful dress for a princess, and everyone admired its velvety texture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại vải mềm mại và mượt mà được gọi là 'velvety'. Mọi người thích chạm vào nó và mặc nó vì cảm giác rất sang trọng. Một ngày nọ, một thợ may đã dùng loại vải velvety này để may một chiếc váy xinh đẹp cho một công chúa, và mọi người đều khen ngợi kết cấu mềm mại của nó.