Nghĩa tiếng Việt của từ venal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈviː.nəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈviː.nəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ dụng bị hối lộ, tham nhũng
Contoh: The official was accused of being venal. (Chức trách bị buộc tội là tham nhũng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'venalis', có nghĩa là 'có thể mua', từ 'venum' nghĩa là 'bán'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chính khách tham nhũng, dễ dụng bị hối lộ trong các vụ án tham nhũng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: corrupt, mercenary, greedy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incorruptible, honest, ethical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- venal behavior (hành vi tham nhũng)
- venal interests (lợi ích tham nhũng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The venal politician was caught taking bribes. (Chính khách tham nhũng bị bắt nhận hối lộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a venal official who accepted bribes from everyone. One day, his corrupt actions were exposed, and he faced severe consequences. This story serves as a reminder of the dangers of being venal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chức trách tham nhũng nhận hối lộ từ mọi người. Một ngày nọ, hành động tham nhũng của ông ta bị lộ, và ông phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng. Câu chuyện này nhắc nhở về nguy cơ của việc trở nên tham nhũng.