Nghĩa tiếng Việt của từ vendor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛn.dɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɛn.dər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bán hàng, nhà cung cấp
Contoh: The vendor sold fruits at the market. (Người bán hàng bán trái cây ở chợ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vendere' nghĩa là 'bán', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bán hàng tại chợ, đang giới thiệu sản phẩm của mình cho khách hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seller, supplier, merchant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: buyer, purchaser
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vendor market (chợ người bán)
- vendor management (quản lý nhà cung cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The software vendor provides updates regularly. (Nhà cung cấp phần mềm cung cấp cập nhật thường xuyên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vendor who sold the most delicious fruits in the town. People from all around would come to his stall, and he always greeted them with a smile. One day, a famous chef visited his stall and was so impressed with the quality of the fruits that he decided to feature them in his new restaurant. The vendor's business flourished, and he became known as the best vendor in the region.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bán hàng bán những loại trái cây ngon nhất thị trấn. Mọi người từ khắp nơi đến gặp anh ta, và anh ta luôn chào đón họ bằng nụ cười. Một ngày nọ, một đầu bếp nổi tiếng ghé qua quầy hàng của anh ta và rất ấn tượng với chất lượng của trái cây đến nỗi quyết định sử dụng chúng trong nhà hàng mới của mình. Doanh nghiệp của người bán hàng phát triển mạnh, và anh ta được biết đến là người bán hàng giỏi nhất khu vực.