Nghĩa tiếng Việt của từ venerable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈven(ə)rəb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɛn(ə)rəb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được tôn kính, đáng kính trọng
Contoh: The venerable old professor was respected by all. (Profesor tua đáng kính được tôn trọng bởi mọi người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'venerabilis', từ 'venerari' nghĩa là 'tôn kính', có liên quan đến từ 'Venus' (nữ thần tình yêu trong thần thoại Latin).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có tuổi tác cao và được tôn kính như một người trí thức già.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: respected, esteemed, revered
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disrespectful, dishonorable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- venerable figure (nhân vật đáng kính)
- venerable tradition (truyền thống đáng kính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The venerable leader gave a speech at the ceremony. (Nhà lãnh đạo đáng kính đã phát biểu tại lễ hội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there lived a venerable old man who was known for his wisdom and kindness. Everyone in the village respected him and often sought his advice. One day, a young man came to the village and challenged the venerable man's knowledge. The old man, with his venerable demeanor, calmly listened and then shared a story that taught the young man a valuable lesson about respect and humility.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một ông già đáng kính được biết đến vì sự khôn ngoan và lòng tốt. Mọi người trong làng đều tôn kính ông và thường tìm đến ông để xin lời khuyên. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến làng và thách đố kiến thức của ông già. Ông già, với tư thế đáng kính của mình, lắng nghe một cách bình tĩnh và sau đó kể một câu chuyện đã dạy cho chàng thanh niên một bài học quý giá về sự tôn kính và khiêm tốn.