Nghĩa tiếng Việt của từ venerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛn.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɛn.ə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tôn kính, tôn thờ
Contoh: They venerate the old traditions. (Mereka menghormati tradisi lama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'veneratus', dạng quá khứ của 'venerari' nghĩa là 'tôn thờ', có liên quan đến từ 'Venus' là thần tình yêu trong thần thoại Rome.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người ta tôn kính như cha ông, các nhà lãnh đạo hay các nhà sư, điều này giúp bạn nhớ được ý nghĩa của 'venerate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: revere, respect, honor
Từ trái nghĩa:
- động từ: despise, scorn, disrespect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- venerate the past (tôn kính quá khứ)
- venerate the saints (tôn thờ các vị thánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The villagers venerate the old temple. (Những người dân làng tôn kính ngôi chùa cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the people venerated their wise elder. They believed his words held the secrets to a prosperous life. One day, a young man asked the elder, 'What is the key to happiness?' The elder replied, 'Respect and venerate the wisdom of the past, and you will find your path.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân tôn kính người lão già khôn ngoan của họ. Họ tin rằng lời nói của ông chứa đựng những bí mật của một cuộc sống thịnh vượng. Một ngày, một chàng thanh niên hỏi người lão, 'Chìa khóa của hạnh phúc là gì?' Người lão trả lời, 'Tôn kính và tôn thờ sự khôn ngoan của quá khứ, và bạn sẽ tìm thấy con đường của mình.'