Nghĩa tiếng Việt của từ vengeance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvendʒəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈvendʒəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự trả thù, sự báo thù
Contoh: He swore to take vengeance on his enemies. (Dia berjanji untuk membalas dendam pada musuhnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vindicta', liên quan đến từ 'vindico' nghĩa là 'trả thù, tuyên bố'. Có thể phân tích thành 'venge-' (trả thù) và '-ance' (danh từ hậu tố).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong phim mà một nhân vật đang khao khát trả thù cho một tội ác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: revenge, retribution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forgiveness, mercy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seek vengeance (tìm kiếm sự trả thù)
- take vengeance (thực hiện sự trả thù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hero sought vengeance for his family's death. (Bằng hình: Penyihir mencari dendam atas kematian keluarganya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who vowed vengeance against those who had wronged him. He planned meticulously, ensuring every detail was perfect for his revenge. As he executed his plan, he felt a mix of emotions: satisfaction for the justice he was serving and sorrow for the path he had chosen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack, người đã thề sẽ trả thù những kẻ đã lừa dối anh ta. Anh ta lên kế hoạch cẩn thận, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo cho sự trả thù của mình. Khi thực hiện kế hoạch của mình, anh ta cảm thấy một loạt cảm xúc: cảm giác hài lòng vì sự công bằng mà anh ta đang phục vụ và nỗi buồn vì con đường mà anh ta đã chọn.