Nghĩa tiếng Việt của từ venial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈviːniəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈviːniəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể tha thứ, không nghiêm trọng
Contoh: That was a venial mistake, not a serious one. (Itu adalah kesalahan yang dapat dimaafkan, bukan yang serius.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'venialis', liên quan đến 'venus' nghĩa là 'thương hại, tha thứ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lỗi nhỏ, như làm rơi một ly trà, không phải là một tội lỗi lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: forgivable, minor, trivial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mortal, unforgivable, serious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- venial sin (tội lỗi nhỏ)
- venial mistake (lỗi nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His venial errors were overlooked by the teacher. (Kesalahan kecil của anh ta được giáo viên bỏ qua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a man who made a venial mistake by forgetting to water the plants. The villagers forgave him quickly, understanding it was not a serious oversight. (Dulu, di sebuah desa kecil, ada seorang pria yang melakukan kesalahan kecil dengan melupakan untuk menyiram tanaman. Warga desa memaafkannya dengan cepat, mengerti bahwa itu bukan kelewatan yang serius.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông mắc lỗi nhỏ khi quên tưới nước cho cây. Dân làng nhanh chóng tha thứ cho anh ta, hiểu rằng đó không phải là một sự quên lãng nghiêm trọng.