Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ venice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛnɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɛnɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thành phố Venice ở Ý, nổi tiếng với các con kênh và được coi là một trong những điểm đến du lịch hấp dẫn nhất thế giới
        Contoh: We visited Venice during our trip to Italy. (Chúng tôi đã đến thăm Venice trong chuyến đi Ý của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Venetia', chỉ một vùng đất của người Veneti, một bộ tộc cổ đại ở Ý.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh đẹp của Venice với các con kênh, cầu thạch, và những chiếc thuyền gondola.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Venezia, City of Water, City of Canals

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Venice of the East (Venice của Đông)
  • Venice Biennale (Triển lãm Venice)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Venice is known for its beautiful architecture and rich history. (Venice nổi tiếng với kiến trúc đẹp và lịch sử lâu đời của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler visited Venice and was amazed by its canals and gondolas. He imagined the city as a floating dream, with each bridge and alley telling a story of its own.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách đến thăm Venice và bị quyết định bởi những con kênh và thuyền gondola của nó. Anh ta tưởng tượng thành phố như một giấc mơ nổi, mỗi chiếc cầu và ngõ ngách đều kể một câu chuyện riêng của nó.