Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ venomous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛn.ə.məs/

🔈Phát âm Anh: /ˈven.ə.məs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có cấu tử độc, độc hại
        Contoh: The snake is venomous and dangerous. (Ular ini beracun dan berbahaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'venenum' nghĩa là 'cấu tử độc', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con rắn độc hoặc một loài côn trùng có chứa cấu tử độc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: poisonous, toxic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: harmless, non-toxic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • venomous snake (con rắn có cấu tử độc)
  • venomous bite (vết cắn có cấu tử độc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Be careful, the spider is venomous. (Hati-hati, laba-laba ini beracun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there lived a venomous snake. It was feared by all the animals because of its deadly venom. One day, a curious rabbit accidentally disturbed the snake, and it had to use its venomous bite to defend itself. The other animals learned to stay away from the venomous creature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có một con rắn có cấu tử độc. Nó đáng sợ đối với tất cả các loài động vật vì cấu tử độc chết người của nó. Một ngày, một con thỏ tò mò vô tình xúc phạm con rắn, và nó phải sử dụng vết cắn có cấu tử độc để tự vệ. Các loài động vật khác học cách tránh xa sinh vật có cấu tử độc này.