Nghĩa tiếng Việt của từ venous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈviː.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈviː.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến mạch máu
Contoh: The venous blood returns to the heart. (Darah venous trở lại tim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'venosus', từ 'vena' nghĩa là 'mạch máu', liên quan đến việc vận chuyển máu từ các tế bào trở lại tim.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mạch máu venous, máu màu đỏ thẫm chảy trở lại tim.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vascular, venal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: arterial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- venous pressure (áp lực venous)
- venous circulation (xung quanh venous)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The venous system is responsible for returning blood to the heart. (Hệ thống venous chịu trách nhiệm trở máu về tim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a venous vein that carried blood back to the heart. It was a vital part of the circulatory system, ensuring that the blood was purified and oxygenated before being sent out again. (Ngày xửa ngày xưa, có một mạch máu venous mang máu trở lại tim. Nó là một phần quan trọng của hệ thống tuần hoàn, đảm bảo máu được làm sạch và oxy hóa trước khi được gửi ra ngoài một lần nữa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một mạch máu venous mang máu trở lại tim. Nó là một phần quan trọng của hệ thống tuần hoàn, đảm bảo máu được làm sạch và oxy hóa trước khi được gửi ra ngoài một lần nữa.