Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ventilate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛn.t̬ə.leɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈvent.ɪ.leɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thông gió, làm cho không khí lưu thông
        Contoh: Open the windows to ventilate the room. (Buka jendela untuk menerangi kamar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ventilatus', được tạo thành từ 'ventilare' nghĩa là 'thả lộn không khí', bắt nguồn từ 'ventus' nghĩa là 'gió'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng có nhiều cửa sổ đang mở, gió thổi qua làm cho không khí trong phòng mát mẻ và trong lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: aerate, air out, circulate air

Từ trái nghĩa:

  • động từ: suffocate, close off, seal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ventilate a room (thông gió một phòng)
  • ventilate a discussion (làm sáng tỏ một cuộc thảo luận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The kitchen needs to be ventilated to remove the smell of smoke. (Dapur perlu di ventilasi untuk menghilangkan bau asap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the houses were very close together and there was little air circulation. One day, a wise man suggested that they should ventilate their homes by installing more windows and opening them regularly. This simple act transformed the village, making the air fresher and the people healthier. The word 'ventilate' became a symbol of health and well-being.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, những ngôi nhà rất gần nhau và không có lưu thông không khí. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đề nghị họ nên thông gió nhà cửa của mình bằng cách lắp đặt nhiều cửa sổ và mở chúng thường xuyên. Hành động đơn giản này đã biến đổi ngôi làng, làm cho không khí trong lành hơn và người dân khỏe mạnh hơn. Từ 'ventilate' trở thành biểu tượng của sức khỏe và hạnh phúc.