Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ venture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈventʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈventʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc phiêu lưu, sự mạo hiểm
        Contoh: Starting a new business is always a risky venture. (Memulai bisnis baru selalu merupakan usaha berisiko.)
  • động từ (v.):mạo hiểm, thử sức
        Contoh: He ventured out into the storm. (Anh ta mạo hiểm đi ra ngoài trong cơn bão.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'venire' nghĩa là 'đến', kết hợp với 'ture' để tạo thành 'venture'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bước ra khỏi vùng an toàn, như đi phiêu lưu hoặc khởi nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: adventure, risk
  • động từ: risk, dare

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, retreat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • venture forth (bước ra mạo hiểm)
  • venture capital (vốn đầu tư mạo hiểm)
  • joint venture (đồng mạo hiểm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new venture was successful. (Cuộc mạo hiểm mới đã thành công.)
  • động từ: She ventured a guess. (Cô ấy dám đoán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young entrepreneur who decided to venture into the unknown territories to start a new business. Despite the risks, he believed in his idea and ventured forth, eventually turning his venture into a successful enterprise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ quyết định mạo hiểm đến những vùng đất chưa biết để khởi nghiệp. Mặc dù có nhiều rủi ro, anh ta tin tưởng vào ý tưởng của mình và bước ra, cuối cùng biến sự mạo hiểm của mình thành một doanh nghiệp thành công.